Enron Scandal - Tóm tắt, Nguyên nhân, Dòng thời gian của sự sụp đổ
Scandal Enron là gì?
Vụ bê bối Enron liên quan đến việc Enron lừa gạt các cơ quan quản lý bằng cách sử dụng các phương pháp kế toán ngoài sổ sách và kết hợp việc nắm giữ giả mạo. Công ty đã sử dụng các phương tiện chuyên dụng để che giấu tài sản độc hại và các khoản nợ lớn từ các nhà đầu tư và chủ nợ.
Giải trình
Tập đoàn Enron được coi là một tập đoàn khổng lồ. Nhưng sau một thời gian hoạt động tốt, nó đã thất bại thảm hại và kết thúc là một doanh nghiệp phá sản. Sự thất bại và phá sản của tập đoàn Enron đã làm chao đảo Phố Wall cũng như khiến một số nhân viên bên bờ vực của cuộc khủng hoảng tài chính. Công ty đã có những khoản nợ khổng lồ trên danh nghĩa của nó. Nó đã cố gắng che giấu những điều này với sự giúp đỡ của các tổ chức kinh tế đặc biệt cũng như các phương tiện chuyên dụng. Enron giao dịch ở mức giá thị trường cao nhất là 90,75 đô la vào thời điểm ngày 2 tháng 12 năm 2001. Và khi vụ bê bối kế toán nổi lên, giá cổ phiếu đã xuống mức thấp kỷ lục 0,26 đô la / cổ phiếu.
Vụ bê bối trỗi dậy của Enron
Vụ bê bối bắt đầu với hành vi sai trái của Enron trong chuỗi cho thuê video. Doanh nghiệp đã hợp tác với một quả bom tấn để thâm nhập thị trường VOD. Sau khi gia nhập thị trường, doanh nghiệp đã phóng đại cơ sở thu nhập cho sự tăng trưởng của thị trường VOD.
Doanh nghiệp đã thực hiện 350 tỷ đô la giao dịch, nhưng nó không tồn tại được lâu khi bong bóng dot com xuất hiện. Công ty chi một số tiền đáng kể cho các dự án băng thông rộng, nhưng doanh nghiệp không thể thu hồi chi phí từ khoản chi đã thực hiện. Công ty đã phải chịu những vụ phơi bày hàng loạt và các nhà đầu tư mất tiền khi giá trị vốn hóa thị trường suy giảm.
Năm 2000, công việc kinh doanh bắt đầu sụp đổ. Giám đốc điều hành Jeffrey Skilling đã che giấu tất cả các thiệt hại tài chính do kinh doanh thương mại và các dự án băng thông rộng bằng cách áp dụng khái niệm kế toán của kế toán theo thị trường. Công ty tiếp tục xây dựng tài sản. Nó báo cáo lợi nhuận vẫn chưa kiếm được. Nếu lợi nhuận thực tế kiếm được ít hơn lợi nhuận được báo cáo, thì khoản lỗ không bao giờ được báo cáo. Ngoài ra, doanh nghiệp đã chuyển giao tài sản cho công ty ngoài sổ sách. Như vậy, tập đoàn đã che giấu những khoản lỗ của họ.
Để thêm phần đau đớn, giám đốc tài chính của doanh nghiệp Andrew Fastow đã cố tình sử dụng kế hoạch cho thấy rằng doanh nghiệp đang có tình hình tài chính tốt mặc dù các công ty con của nó đã mất rất nhiều tiền của nhà đầu tư.
Tóm tắt về Scandal Enron với Dòng thời gian sụp đổ
# 1 - Nền tảng kinh doanh
Năm đó là năm 1985, và Enron được thành lập như là sự hợp nhất của công ty Khí đốt tự nhiên Houston và Internorth Ince. Năm 1995, doanh nghiệp này được Fortune công nhận là doanh nghiệp sáng tạo nhất, và nó đã hoạt động thành công trong sáu năm tiếp theo. Năm 1998, Andrew Fastow trở thành Giám đốc tài chính của doanh nghiệp, và Giám đốc tài chính đã tạo ra các SPV để che giấu các khoản lỗ tài chính của Enron. Trong khoảng thời gian năm 2000, cổ phiếu của Enron được giao dịch ở mức giá 90,56 đô la.
# 2 - Ri gợn đầu tiên
Vào ngày 12 tháng 2 năm 2001, Jeffrey Skilling thay Kenneth làm giám đốc điều hành. Vào ngày 14 tháng 8 năm 2001, Skilling đột ngột từ chức và Kenneth một lần nữa đảm nhận vai trò này. Cùng kỳ, bộ phận băng thông rộng của doanh nghiệp báo cáo khoản lỗ lớn 137 triệu USD và giá cổ phiếu trên thị trường giảm xuống còn 39,05 USD / cổ phiếu. Vào khoảng tháng 10, cố vấn pháp lý của CFO đã hướng dẫn kiểm toán viên hủy các tệp của Enron và yêu cầu chỉ duy trì tiện ích hoặc thông tin cần thiết. Doanh nghiệp báo cáo khoản lỗ thêm 618 triệu đô la và xóa sổ 1,2 tỷ đô la. Giá cổ phiếu giảm xuống còn $ 33,84.
# 3 - Sự sụp đổ của người khổng lồ
Vào ngày 22 tháng 10, doanh nghiệp này đã vướng vào một cuộc điều tra từ chứng khoán và hoa hồng hối đoái. Với tin tức này, cổ phiếu của Enron tiếp tục xấu đi và được báo cáo ở mức 20,75 đô la. Vào tháng 11 năm 2001, doanh nghiệp lần đầu tiên thừa nhận và tiết lộ rằng họ đã tăng mức thu nhập lên 586 triệu đô la. Ngoài ra, công ty đã làm như vậy kể từ năm 1997. Vào ngày 2 tháng 12 năm 2001, doanh nghiệp nộp đơn phá sản và giá cổ phiếu cuối cùng không đổi ở mức 0,26 USD / cổ phiếu.
# 4 - Thăm dò hình sự
Vào ngày 9 tháng 1 năm 2002, bộ tư pháp đã ra lệnh tiến hành tố tụng hình sự đối với doanh nghiệp. Vào ngày 15 tháng 1 năm 2002, NYSE đình chỉ Enron, và công ty kế toán, cùng với Arthur Andersen bị kết án với lý do cản trở công lý.
Nguyên nhân vụ bê bối Enron
- Việc tạo ra một chiếc xe có mục đích đặc biệt để che giấu những tổn thất tài chính và một đống nợ tài chính;
- Kế toán theo thị trường như một khái niệm kế toán là một phương pháp tuyệt vời để định giá chứng khoán, nhưng một khái niệm như vậy sẽ trở thành một thảm họa khi áp dụng vào thực tế kinh doanh.
- Sự mất hiệu lực của quản trị công ty tại Enron Corporation.
Enron đang che giấu khoản nợ của họ
Tập đoàn Enron và ban lãnh đạo của nó đã sử dụng một kế hoạch phi đạo đức và sơ suất của cơ chế ngoại bảng. Nó tạo ra một phương tiện kinh tế đặc biệt để che giấu khoản nợ khổng lồ khỏi các bên liên quan bên ngoài, cụ thể là các chủ nợ và nhà đầu tư. Chiếc xe mục đích đặc biệt được sử dụng để che giấu thực tế của kế toán thay vì tập trung vào kết quả hoạt động.
Tổng công ty đã chuyển một phần tài sản có giá trị thị trường tăng cao sang xe kinh tế đặc biệt và đổi lại, nó sẽ thu được tiền mặt hoặc giấy bạc. Chiếc xe mục đích đặc biệt sau đó được sử dụng vào cổ phiếu đó để bảo vệ một tài sản hiện có trên bảng cân đối kế toán của Enron. Nó đảm bảo rằng một chiếc xe chuyên dụng làm giảm rủi ro đối tác.
Việc hình thành các phương tiện chuyên dụng không thể được coi là bất hợp pháp, nhưng so với các kỹ thuật chứng khoán hóa liên quan đến nợ, nó có thể được coi là xấu. Enron đã tiết lộ sự tồn tại của xe chuyên dụng cho các nhà đầu tư và công chúng, nhưng ít người hiểu được mức độ phức tạp của các giao dịch được thực hiện bằng xe chuyên dụng.
Enron giả định rằng giá của cổ phiếu sẽ tiếp tục tăng giá và nó sẽ không xấu đi hoặc thất bại như các quỹ đầu cơ. Mối đe dọa chính là các tổ chức kinh tế đặc biệt chỉ được vốn hóa bằng cổ phiếu của tập đoàn. Nếu công ty bị xâm hại, thì các tổ chức kinh tế đặc biệt sẽ không thể bảo vệ giá thị trường đang giảm sút của những cổ phiếu đó. Ngoài ra, tập đoàn Enron đã có những xung đột lợi ích đáng kể liên quan đến các loại xe chuyên dụng.
MTM trong Enron Scandal
Giám đốc điều hành của tập đoàn Enron, Jeffrey Skilling đã chuyển đổi phương pháp kế toán của tập đoàn Enron từ phương pháp kế toán chi phí lịch sử sang phương pháp kế toán thị trường. Việc chuyển đổi phương thức kế toán đã nhận được sự chấp thuận của ủy ban chứng khoán và hối đoái trong năm 1992. Kế toán thị trường là một phương thức báo cáo giá trị thị trường hợp lý của các khoản nợ và tài sản trong một thời hạn hoặc khoảng thời gian tài chính nhất định.
Nhãn hiệu đưa ra thị trường cung cấp thông tin chi tiết về một tổ chức và được coi là hoạt động hợp pháp. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số hình thức thao tác. Dấu hiệu đưa ra thị trường dựa trên giá trị hợp lý thay vì tính theo giá trị thực tế. Nó khiến công việc kinh doanh thất bại thảm hại khi họ được báo cáo lợi nhuận kỳ vọng không bằng lợi nhuận thực tế.
Tại sao vụ bê bối Enron lại quan trọng?
Vụ bê bối Enron có ý nghĩa quan trọng về quan điểm học tập đối với cả các chuyên gia tài chính mới và các chuyên gia giàu kinh nghiệm. Vụ bê bối cho chúng ta biết lý do tại sao quản trị công ty mạnh mẽ là chìa khóa thành công cho bất kỳ doanh nghiệp nào để duy trì và thúc đẩy hoạt động kinh doanh có lãi. Ngoài ra, nó còn đưa ra những hiểu biết sâu sắc về cách các chính sách kế toán không nên được sử dụng và áp dụng. Bất kỳ sự lạm dụng nào cũng có thể gây ra những kết quả nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe của doanh nghiệp.
Do sự phá sản của doanh nghiệp, nhân viên bị mất một số đặc quyền và trợ cấp lương hưu. Nhiều người đứng trước bờ vực của cuộc khủng hoảng tài chính. Cuộc khủng hoảng sâu tới mức khiến các cổ đông của doanh nghiệp mất đi giá trị ước tính lên tới 74 tỷ USD. Hành vi gian lận của công ty như vậy nên được coi là sự học hỏi và cần hiểu rõ lý do tại sao các quy định và sự tuân thủ là cần thiết.
Phần kết luận
Tập đoàn Enron được thành lập sau sự hợp nhất của công ty khí đốt tự nhiên Houston và công ty liên doanh miền bắc. Sau khi hợp nhất, nó đã phát triển nhanh chóng và được coi là công ty sáng tạo nhất. Tuy nhiên, nó đã sử dụng các thông lệ kế toán không tốt. Nó đã tham gia vào việc tạo ra các phương tiện chuyên dụng, được sử dụng để che giấu khoản nợ ngày càng tăng của công ty Enron, và điều này dẫn đến sự thất bại và đi xuống của doanh nghiệp.