Dạng đầy đủ của LIBOR (Tỷ giá đề xuất của Liên ngân hàng London) | Phép tính

Dạng đầy đủ của LIBOR - Lãi suất liên ngân hàng London

Dạng đầy đủ của LIBOR là Lãi suất liên ngân hàng Luân Đôn. LIBOR có thể được định nghĩa là một mức lãi suất trung bình mà tại đó chỉ các ngân hàng quốc tế trong hội đồng hội thẩm mới có thể cho nhau vay các khoản không có bảo đảm (hoặc các khoản vay ngắn hạn) và nó được tính toán, công bố và quản lý đầy đủ bởi ICE (Intercontinental Exchange) và nó được tính toán cho năm loại tiền tệ như Euro, Franc Thụy Sĩ, Bảng Anh, Đô la Mỹ và Yên Nhật.

Lịch sử của LIBOR

Các tổ chức ngân hàng vào đầu những năm 1980 bắt đầu tìm kiếm một mức lãi suất trung bình để tính giá trên nhiều loại sản phẩm tài chính. Hiệp hội Ngân hàng Anh của BBA, vì lý do này, bắt đầu xuất bản Lãi suất ưu đãi liên ngân hàng London hoặc LIBOR vào ngày 1 tháng 1 năm 1986. Ý tưởng đằng sau việc xuất bản Lãi suất liên ngân hàng London là cho phép các ngân hàng có một mức lãi suất thống nhất thay vì các loại khác nhau lãi suất tính cho các loại khoản vay khác nhau.

Đặc trưng

Các tính năng của LIBOR là:

  • Nó được tính cho 5 loại tiền tệ với 7 kỳ hạn khác nhau, từ qua đêm đến tối đa một năm.
  • Tỷ giá LIBOR được tính toán, công bố và quản lý bởi ICE hoặc Intercontinental Exchange.
  • Chúng hoạt động như một chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn cho lãi suất ngắn hạn.
  • Đây là tỷ giá tham chiếu quốc tế cho các khoản tiền không có bảo đảm hoặc các khoản vay ngắn hạn trên thị trường liên ngân hàng toàn cầu.
  • LIBOR đã được sử dụng cho mục đích định giá các khoản thế chấp, hoán đổi tỷ giá tiền tệ và hoán đổi lãi suất.
  • Chúng hoạt động như một chỉ báo về sự lành mạnh của hệ thống tài chính tổng thể.

Làm thế nào để tính LIBOR?

LIBOR được tính bằng cách sử dụng công thức trung bình số học được rút gọn. Phương pháp này được sử dụng trong trường hợp tất cả các phản hồi nhận được. Các ngân hàng hội đồng đấu tranh hàng ngày để quyết định tỷ lệ mà họ nên vay vốn. Đây là lúc mà việc sử dụng phương pháp trung bình số học được cắt gọn đi vào hình ảnh. ICE hoặc Intercontinental Exchange sử dụng phương pháp trung bình rút gọn và loại trừ việc bao gồm lãi suất cực đoan và tính tổng các tỷ lệ còn lại và chia cùng một số để tính lãi suất chuẩn hoặc lãi suất trung bình. Vì vậy, nếu nó được khảo sát rằng có 20 ngân hàng và trong số đó có 10 ngân hàng là cực đoan hoặc ngoại lệ, thì tỷ lệ này cho ngày cụ thể đó sẽ phụ thuộc vào trung bình cộng giữa 10 ngân hàng còn lại.

Ví dụ về LIBOR

ABC Limited và XYZ Limited có một hoán đổi lãi suất chung. Cả hai công ty đã đồng ý khi trao đổi các khoản thanh toán liên quan đến lãi suất vì ABC muốn chuyển từ lãi suất cố định sang lãi suất thay đổi trong khi XYZ muốn chuyển từ lãi suất thay đổi sang cố định. ABC Limited có khoản đầu tư 2 tỷ đô la. Khoản đầu tư củaABC trả lãi suất thả nổi tương đương LIBOR + 2% mỗi quý trong khi khoản đầu tư của XYZ trả lãi suất cố định 2,5% mỗi quý. Lãi suất của ABC có thể thay đổi và vì vậy nó muốn chuyển sang lãi suất cố định để có thể có được sự chắc chắn về chi phí trong khi lãi suất của XYZ là cố định và nó sẵn sàng chấp nhận lãi suất thả nổi với mục đích có thể nhận số tiền lãi cao hơn. Cả ABC và XYZ đều có thể tham gia vào các thỏa thuận hoán đổi trong đó trước đây sẽ nhận được một khoản 2 cố định.Lãi suất 5% cho khoản đầu tư của mình trong khi khoản đầu tư sau sẽ nhận được lãi suất thả nổi LIBOR + 2% từ ABC.

Cần LIBOR

LIBOR không chỉ được coi là một thước đo duy nhất được sử dụng cho mục đích xác định lãi suất mà nó còn được coi là bước khởi đầu quan trọng nhất. Họ giúp các ngân hàng hội đồng trong việc tính toán và công bố lãi suất cho nhiều sản phẩm tài chính bao gồm cả tài khoản tiết kiệm, khoản vay và thế chấp. Nền kinh tế quốc tế hiện đang trở nên phức tạp hơn và có hàng nghìn tỷ đô la được nắm giữ bởi các tổ chức ngân hàng vào thời điểm hiện tại. Đây là lý do tại sao khái niệm tỷ giá LIBOR được đưa ra nhằm cung cấp một cách thức phù hợp cho các tổ chức ngân hàng để thiết lập cơ sở dự báo tỷ giá sắp tới trong tương lai.

LIBOR so với LIBID

Sự khác biệt giữa LIBOR và LIBID là:

  • Dạng đầy đủ: LIBOR là viết tắt của Lãi suất chào giá liên ngân hàng London trong khi LIBID là viết tắt của Tỷ lệ chào giá liên ngân hàng ở London.
  • Ý nghĩa: LIBOR có thể được định nghĩa là lãi suất tiêu chuẩn mà tại đó một nhóm ngân hàng được chọn cho vay các khoản tiền không có bảo đảm cho nhau trên thị trường liên ngân hàng toàn cầu hoặc thị trường tiền tệ Luân Đôn. Mặt khác, LIBID có thể được định nghĩa là lãi suất tiêu chuẩn mà tại đó những người chơi chính của các ngân hàng London đặt giá thầu cho các khoản tiền gửi bằng đồng euro từ các ngân hàng cạnh tranh trên thị trường liên ngân hàng toàn cầu.

Tầm quan trọng

LIBOR trên toàn cầu được coi là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất khi nói đến lãi suất ngắn hạn hoặc quỹ không có bảo đảm. Nó được sử dụng làm lãi suất cơ bản trong trường hợp có nhiều sản phẩm tài chính như hoán đổi, quyền chọn và hợp đồng tương lai. Các ngân hàng Panel cũng sử dụng lãi suất LIBOR trong khi tính lãi suất cho các khoản thế chấp, cho vay và tiết kiệm. Chúng hoạt động như một chỉ số để xác định mức độ lành mạnh của hệ thống ngân hàng tài chính tổng thể. Nó cũng được sử dụng như một tỷ lệ tham chiếu quốc tế cho các quy trình như định giá sản phẩm, khám phá giá và thanh toán bù trừ. LIBOR cũng tính đến phí bảo hiểm liên quan đến tính thanh khoản liên quan đến các công cụ khác nhau thường xuyên được giao dịch trên thị trường tiền tệ.

Phần kết luận

LIBOR là thuật ngữ ngắn hạn được sử dụng cho Lãi suất ưu đãi liên ngân hàng London. Nó có thể được định nghĩa là một tỷ giá tham chiếu quốc tế mà tại đó các ngân hàng hội đồng có thể vay các khoản tiền không có bảo đảm từ nhau trên thị trường liên ngân hàng toàn cầu. Tỷ lệ này do ICE tính toán, công bố và quản lý. Nó được tính cho 5 loại tiền tệ với 7 kỳ hạn khác nhau từ qua đêm đến 12 tháng. Tỷ lệ này được tính bằng cách sử dụng phương pháp trung bình số học được cắt bớt.


$config[zx-auto] not found$config[zx-overlay] not found